--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỏng bét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỏng bét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỏng bét
+
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogs
Thôi, mọi việc hỏng bét rồi
Well, everything's gone bust
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
hỏng bét
:
(thông tục) Utterly unsuccessful, gone to the dogsThôi, mọi việc hỏng bét rồiWell, everything's gone bust
+
touchable
:
có thể sờ mó được
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another
+
ngoảnh lại
:
Turn one's head, turn roundNghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lạiTo turn round when hearing someone call to one from behind
+
ruminate
:
nhai lại